Characters remaining: 500/500
Translation

allotir

Academic
Friendly

Từ "allotir" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩaphân chia, chia lô hoặc phân bổ các tài sản, đất đai, hay vật phẩm nào đó để bán hoặc sử dụng. Đâymột từ thường được dùng trong lĩnh vực bất động sản, nhưng cũng có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác.

Định nghĩa:

Allotir (động từ, ngoại động từ) - nghĩaphân chia hoặc phân bổ một cách tổ chức, thường dùng để chỉ việc chia lô đất, tài sản để bán hoặc phân phát.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Allotir des terrains: Chia lô đất.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Allotir des ressources: Phân bổ tài nguyên.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Allotissement (danh từ) - nghĩasự phân chia, chia lô.

    • Ví dụ: L’allotissement des parcelles a été effectué selon les normes en vigueur. (Việc chia lô đất đã được thực hiện theo các tiêu chuẩn hiện hành.)
  • Allouer (động từ) - có nghĩaphân bổ, phân chia, nhưng thường dùng hơn trong ngữ cảnh tài chính hoặc ngân sách.

    • Ví dụ: Ils ont décidé d’allouer un budget supplémentaire pour le projet. (Họ đã quyết định phân bổ một ngân sách bổ sung cho dự án.)
Từ gần giống:
  • Distribuer: Phân phát, phát, nhưng không nhất thiết phải chia lô có thể có nghĩa rộng hơn.
  • Répartir: Phân chia, phân bổ, có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau.
Các cụm từ idioms:
  • Allotir un budget: Phân bổ ngân sách.
  • Allotir des tâches: Phân chia công việc cho các thành viên trong nhóm.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "allotir", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định xem từ này liên quan đến việc phân chia đất đai, tài nguyên hay một thứ đó khác. Ngoài ra, hãy phân biệt với các từ đồng nghĩa như "allouer" hay "distribuer" để sử dụng cho đúng trường hợp.

ngoại động từ
  1. chia lô (để bán...)

Words Mentioning "allotir"

Comments and discussion on the word "allotir"