Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for agrégation in Vietnamese - French dictionary
thạc sĩ
phủ định
phái đoàn
chịu lời
sạch mắt
bùi
bùi tai
uỷ quyền
lắc
phơi phới
chấp thuận
bang
cảnh
bang trưởng
chấp nhận
quần hội
luận cứ
sứ bộ
công sứ quán
giáo đoàn
thi hoạ
phỉnh mũi
khoái cảm
ngao du
lựng
ngon mắt
thơm lựng
ngoạn mục
duyệt mục
giày cườm
gọn mắt
nổi nhà
chấp lễ
cây cảnh
dễ coi
đẹp mắt
mát rượi
hào hoa
đoàn lạp
hạt kết
kết tục
vừa miệng
vừa mắt
lắc đầu
ngọt lịm
khoái chá
hội
dễ nghe
êm giọng
dễ chịu
tại gia
vui mắt
phải khi
trưởng đoàn
phân biệt
cao cả
rượi
vườn
vườn
phất
trắng trẻo
trưởng
kết hợp
vô
vị
vị
cảm giác
mùi
rót
thi
ấm
lo
cầm