version="1.0"?>
- jardin
- Vườn cây ăn quả
jardin fruitier; verger
- Vườn cảnh
jardin d'agrément
- nghề làm vườn
jardinage; horticulture
- người làm vườn
jardinier; horticulteur
- vườn cau ao cá
situation bien aisée à la campagne;(thông tục) piètre
- Lang vườn
un piètre médicastre