Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
agonic
/ə'gɔnik/
Jump to user comments
tính từ
  • không hợp thành góc
    • agonic line
      đường không từ thiên (đường đi qua các điểm tại đấy kim la bàn không bị lệch)
Related search result for "agonic"
Comments and discussion on the word "agonic"