Characters remaining: 500/500
Translation

azonic

Academic
Friendly

Từ "azonic" một tính từ trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được tạo thành từ hai phần: "a-" có nghĩa "không" "zonic" liên quan đến "zone" (khu vực, vùng miền). vậy, "azonic" có thể được hiểu "không bị giới hạnmột khu vực hay đới nào".

Định nghĩa

Azonic (tính từ): Không bị giới hạn hoặc không thuộc về một khu vực, đới hay vùng miền cụ thể nào.

dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The azonic climate of the ocean allows diverse species to thrive."
    • (Khí hậu azonic của đại dương cho phép nhiều loài phát triển mạnh mẽ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "In azonic regions, the flora and fauna exhibit a remarkable adaptability to varying environmental conditions."
    • (Ở những vùng azonic, thực vật động vật thể hiện khả năng thích ứng đáng kể với các điều kiện môi trường thay đổi.)
Các biến thể cách sử dụng
  • Azonicity (danh từ): Tình trạng không bị giới hạnmột khu vực cụ thể.
    • dụ: "The azonicity of certain ecosystems can lead to unique biodiversity."
    • (Tình trạng azonic của một số hệ sinh thái có thể dẫn đến sự đa dạng sinh học độc đáo.)
Từ gần giống
  • Non-zonal: Cũng có nghĩa không thuộc về một khu vực nào.
  • Universal: Có nghĩa phổ quát, không giới hạnmột khu vực hay một nhóm cụ thể.
Từ đồng nghĩa
  • Global: Toàn cầu, không bị giới hạnmột địa điểm cụ thể.
  • Cosmopolitan: Mang tính toàn cầu, không bị ảnh hưởng bởi một nền văn hóa hay địa nào.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ nào trực tiếp liên quan đến "azonic", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến tính toàn cầu không giới hạn như: - "Cross borders": Vượt biên giới, có nghĩa không bị giới hạnmột khu vực cụ thể.

Adjective
  1. không bị hạn chếmột khu vực, hay đới nào

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "azonic"