Characters remaining: 500/500
Translation

aggravation

/,ægrə'veiʃn/
Academic
Friendly

Từaggravationtrong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩasự làm nặng thêm, sự tăng thêm hoặc sự trầm trọng thêm. Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng trở nên tồi tệ hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y tế đến xung đột xã hội.

Định nghĩa ví dụ:
  1. Aggravation de peine: sự tăng thêm hình phạt.

    • Ví dụ: Le juge a décidé de l'aggravation de peine pour le criminel. (Thẩm phán đã quyết định tăng thêm hình phạt cho tội phạm.)
  2. Aggravation de l'état du malade: tình trạng người bệnh nặng thêm.

    • Ví dụ: L'aggravation de l'état du malade nécessite une intervention médicale immédiate. (Sự nặng thêm của tình trạng người bệnh cần một can thiệp y tế ngay lập tức.)
  3. Aggravation d'un conflit: cuộc xung đột trầm trọng thêm.

    • Ví dụ: L'aggravation d'un conflit entre les deux pays a conduit à des sanctions économiques. (Sự trầm trọng thêm của xung đột giữa hai quốc gia đã dẫn đến các biện pháp trừng phạt kinh tế.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Aggravation des symptômes: sự nặng thêm của triệu chứng.
    • Ví dụ: L'aggravation des symptômes de la maladie indique qu'il faut changer le traitement. (Sự nặng thêm của triệu chứng bệnh cho thấy cần phải thay đổi phương pháp điều trị.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Empirer (động từ): nghĩalàm tồi tệ hơn.

    • Ví dụ: La situation a empiré après la dernière réunion. (Tình hình đã tồi tệ hơn sau cuộc họp cuối cùng.)
  • Aggravant (tính từ): có nghĩalàm trầm trọng thêm.

    • Ví dụ: Des facteurs aggravants peuvent rendre la maladie plus difficile à traiter. (Các yếu tố làm trầm trọng thêm có thể khiến bệnh khó điều trị hơn.)
Các cụm từ (idioms) liên quan:
  • Mettre de l'huile sur le feu: nghĩalàm cho tình hình thêm căng thẳng, tương tự như "aggraver" một tình huống.
    • Ví dụ: Ses commentaires n'ont fait qu'ajouter de l'huile sur le feu. (Những bình luận của anh ta chỉ làm tình hình thêm căng thẳng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Aggraver (động từ): hành động làm cho một tình huống trở nên tồi tệ hơn.
    • Ví dụ: Ne pas respecter les règles peut aggraver la situation. (Không tuân thủ các quy tắc có thể làm tình huống tồi tệ hơn.)
Kết luận:

Từaggravation” là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thể hiện sự nặng thêm, trầm trọng thêm trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hiểu cách sử dụng các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. sự làm nặng thêm, sự tăng thêm
    • Aggravation de peine
      sự tăng thêm hình phạt
  2. sự nặng thêm, sự trầm trọng thêm
    • Aggravation de l'état du malade
      tình trạng người bệnh nặng thêm
    • Aggravation d'un conflit
      cuộc xung đột trầm trọng thêm

Antonyms

Comments and discussion on the word "aggravation"