Characters remaining: 500/500
Translation

aggravation

/,ægrə'veiʃn/
Academic
Friendly

Từ "aggravation" trong tiếng Anh có nghĩa sự làm trầm trọng thêm hoặc sự làm nặng thêm một tình huống nào đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả việc khiến một vấn đề trở nên tồi tệ hơn hoặc làm cho ai đó cảm thấy bực mình, tức giận.

Phân tích từ "aggravation"
  1. Nghĩa chính:

    • Sự trầm trọng thêm: Khi một vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn.
    • Sự bực mình: Khi một điều đó làm cho bạn cảm thấy khó chịu hoặc tức giận.
  2. Biến thể của từ:

    • Aggravate (động từ): Làm cho một tình huống tồi tệ hơn. dụ: "His comments aggravated the situation" (Những bình luận của anh ấy làm tình huống trở nên tồi tệ hơn).
    • Aggravating (tính từ): Có thể dùng để mô tả điều gây ra sự bực mình hoặc khó chịu. dụ: "The aggravating noise kept me awake all night" (Âm thanh làm bực mình đã khiến tôi không thể ngủ cả đêm).
  3. dụ sử dụng:

    • "The aggravation from traffic jams made me late for the meeting." (Sự làm bực mình từ việc kẹt xe đã khiến tôi đến muộn cho cuộc họp.)
    • "Her constant interruptions were a source of aggravation for everyone in the room." (Những lần ngắt lời liên tục của ấy nguyên nhân gây bực mình cho mọi người trong phòng.)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Irritation: Sự kích thích, sự khó chịu.
    • Exacerbation: Sự làm trầm trọng hơn, tương tự như "aggravation" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc vấn đề nghiêm trọng hơn.
    • Provocation: Sự khiêu khích; điều đó khiến người khác phản ứng, thường tiêu cực.
  5. Idioms Phrasal verbs:

    • "Add fuel to the fire": Thêm dầu vào lửa; làm cho một tình huống tồi tệ hơn.
    • "Rub salt in the wound": Xát muối vào vết thương; làm cho ai đó cảm thấy đau đớn hơn về một vấn đề đã tồn tại.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh y tế: "The patient's condition showed signs of aggravation after the treatment." (Tình trạng của bệnh nhân cho thấy dấu hiệu làm trầm trọng thêm sau khi điều trị.)
  • Trong quan hệ cá nhân: "His thoughtless remarks were an aggravation to her already stressed mind." (Những nhận xét thiếu suy nghĩ của anh ấy đã làm tăng thêm sự bực bội cho tâm trạng căng thẳng của ấy.)
Kết luận

Từ "aggravation" rất hữu ích để diễn tả một tình huống trở nên tồi tệ hơn hoặc để chỉ những điều làm cho chúng ta cảm thấy bực bội.

danh từ
  1. sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm
  2. điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu thêm
  3. (thông tục) sự làm bực mình, sự chọc tức

Comments and discussion on the word "aggravation"