Characters remaining: 500/500
Translation

afférent

Academic
Friendly

Từ "afférent" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về", "liên quan đến" hoặc "phụ thuộc vào". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, y học kỹ thuật để chỉ những thứ liên quan hoặc gắn liền với một đối tượng cụ thể nào đó.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Liên quan đến một cá nhân:

    • Ví dụ: "la part afférente à cet héritier" có nghĩa là "phần thuộc riêng về người thừa kế này".
    • đây, "afférent" chỉ phần tài sản cụ thể thuộc về một người thừa kế, nhấn mạnh sự liên quan trực tiếp.
  2. Thông tin liên quan:

    • Ví dụ: "renseignements afférents à une affaire" có nghĩa là "thông tin liên quan đến một vụ kiện".
    • Sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, từ này nhấn mạnh rằng thông tin nàycần thiết để hiểu hoặc xửmột vấn đề cụ thể.
  3. Y học:

    • Ví dụ: "vaisseaux afférents" có nghĩa là "mạch dẫn vào".
    • Trong lĩnh vực giải phẫu, "afférent" được dùng để chỉ các mạch hoặc dây thần kinh dẫn thông tin từ ngoại vi vào trung tâm của một cơ quan.
Biến thể của từ:
  • "Afférence": Danh từ tương ứng có nghĩa là "sự liên quan" hay "sự phụ thuộc".
  • "Afférent" có thể được dùng dưới dạng số nhiều là "afférents".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Concernant": cũng mang nghĩa "liên quan đến", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chung hơn.
  • "Relatif": có nghĩa là "liên quan" hoặc "thuộc về", có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản pháp lý, bạn có thể gặp câu như: "Tous les documents afférents à cette affaire doivent être présentés au tribunal", nghĩa là "Tất cả các tài liệu liên quan đến vụ việc này phải được trình lên tòa án".
Một số cụm từ thành ngữ:
  • "Afférent à" thường được dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai đối tượng, ví dụ: "Les coûts afférents à cette opération doivent être pris en compte" (Chi phí liên quan đến hoạt động này phải được xem xét).
Kết luận:

Từ "afférent" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực như pháp lý, y học kỹ thuật. giúp nhấn mạnh mối quan hệ giữa các đối tượng thông tin.

tính từ
  1. cho mỗi người; thuộc riêng về
    • Part afférente
      phần mỗi người
    • La part afférente à cet héritier
      phần thuộc riêng về người thừa kế này
  2. (từ , nghĩa ) liên quan đến
    • Renseignements afférents à une affaire
      thông tin liên quan đến một vụ kiện
    • Le dossier et les documents y afférents
      hồ sơ các chứng từ liên quan đến việc ấy
  3. (giải phẫu) dẫn vào (đưa từ ngoại vi vào trung tâm, dẫn vào một bộ phận)
    • Vaisseaux afférents
      mạch dẫn vào

Comments and discussion on the word "afférent"