Từ "efférent" trong tiếng Pháp là một tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu và sinh học. Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể phân tích từ này như sau:
Vaisseaux efférents: Đây là cụm từ thường được sử dụng trong giải phẫu để chỉ các mạch máu hoặc mạch dẫn ra khỏi một cơ quan. Ví dụ: "Les vaisseaux efférents du rein transportent le sang filtré ra ngoài." (Các mạch ra của thận dẫn máu đã được lọc ra ngoài.)
Nerfs efférents: Cụm này chỉ các dây thần kinh dẫn tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương đến cơ bắp hoặc các cơ quan khác. Ví dụ: "Les nerfs efférents transmettent les impulsions nerveuses aux muscles pour provoquer le mouvement." (Các dây thần kinh ra dẫn truyền xung điện đến các cơ để gây ra chuyển động.)
Mặc dù "efférent" không thường xuất hiện trong các idioms hay cụm động từ phổ biến, nhưng nó có thể liên quan đến các cụm từ trong y học hoặc sinh lý học mà bạn có thể gặp trong văn cảnh học thuật.