Characters remaining: 500/500
Translation

affronté

Academic
Friendly

Từ "affronté" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "affronter", có nghĩa là "đối đầu" hoặc "đương đầu" với một cái gì đó. Khi dùng dưới dạng tính từ, "affronté" thường được dùng để chỉ tình trạng của một cái gì đó đangtrong tư thế đối diện, hoặc khi hai bên đối đầu nhau.

Giải thích chi tiết
  1. Nghĩa chính:

    • Affronté (tính từ) thường miêu tả một trạng thái đối đầu, chầu chực giữa hai bên. Ví dụ: "deux dragons affrontés" nghĩa là "hai con rồng chầu nhau", chỉ một tình huống nơi hai bên đang trong tư thế đối đầu, chuẩn bị cho một cuộc chiến hoặc một sự cạnh tranh.
  2. Cách sử dụng trong câu:

    • Câu đơn giản: "Les deux équipes sont affrontées sur le terrain." (Hai đội bóng đang đối đầu trên sân.)
    • Câu nâng cao: "Dans cette compétition, les talents les plus brillants se sont affrontés pour la victoire." (Trong cuộc thi này, những tài năng xuất sắc nhất đã đối đầu để giành chiến thắng.)
  3. Phân biệt các biến thể:

    • Affronter (động từ): nghĩa là "đối mặt" hoặc "đối đầu".
    • Affrontement (danh từ): nghĩa là "sự đối đầu". Ví dụ: "L'affrontement entre les deux pays a duré des années." (Sự đối đầu giữa hai quốc gia đã kéo dài nhiều năm.)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Confronté: cũng có nghĩa là "đối mặt", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác, ví dụ như đối mặt với một vấn đề.
    • Opposé: có nghĩa là "đối lập", nhưng không nhất thiết chỉ tình huống chầu nhau có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "affronté", nhưng có thể sử dụng "se confronter à" (đối mặt với) để diễn tả việc đối đầu với một tình huống khó khăn.
Ví dụ khác về cách dùng:
  • "Les idées se sont affrontées lors du débat." (Những ý tưởng đã đối đầu trong buổi tranh luận.)
  • "Les deux rivaux s'affrontent dans un match épique." (Hai kình địch đang đối đầu trong một trận đấu hoành tráng.)
Kết luận:

Từ "affronté" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thường dùng để miêu tả tình huống đối đầu giữa hai bên.

tính từ
  1. chầu nhau
    • Deux dragons affrontés
      hai con rồng chầu nhau

Words Containing "affronté"

Comments and discussion on the word "affronté"