Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affrontement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đối đầu, cuộc chạm trán
    • L'affrontement des deux grandes puissances
      cuộc đối đầu giữa hai siêu cường quốc
    • On a assisté à des affrontements entre policiers et manifestants
      người ta từng chứng kiến nhiều cuộc chạm trán giữa cảnh sát và những người biểu tình
  • (y học) sự ráp (các mép vết thương) gần với nhau
    • L'affrontement des lèvres de la plaie
      sự ráp các mép vết thương gần với nhau
Comments and discussion on the word "affrontement"