Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
advent
/'ædvənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng)
  • Advent (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu
  • Advent (tôn giáo) kỳ trông đợi (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa)
Comments and discussion on the word "advent"