Characters remaining: 500/500
Translation

adieu

/ə'dju:/
Academic
Friendly

Từ "adieu" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tạm biệt" hoặc "vĩnh biệt". Đâymột thán từ được dùng để chào tạm biệt ai đó, thường mang ý nghĩamột cuộc chia tay dài hoặc vĩnh viễn. "Adieu" không chỉ đơn thuầnmột lời chào tạm biệt thông thường mà còn thể hiện cảm xúc sâu sắc, thường được sử dụng khi bạn nghĩ rằng bạn sẽ không gặp lại người đó trong một thời gian dài hoặc có thểmãi mãi.

Cách sử dụng từ "adieu"
  1. Thán từ chào tạm biệt:

    • Ví dụ: "Adieu, mes chers amis!" (Chào vĩnh biệt các bạn thân mến!)
    • Câu này thể hiện sự chia tay thân thiết cảm xúc gắn bó.
  2. Danh từ giống đực:

    • Un éternel adieu: Lời chào vĩnh biệt.
    • Ví dụ: "C'était un éternel adieu." (Đómột lời chào vĩnh biệt mãi mãi.)
  3. Cụm danh từ chỉ sự chia tay:

    • Visite d'adieu: Cuộc viếng thăm để chia tay.
    • Ví dụ: "Nous avons organisé une visite d'adieu." (Chúng tôi đã tổ chức một cuộc viếng thăm để chia tay.)
    • Repas d'adieu: Tiệc tiễn đưa.
    • Ví dụ: "Nous avons eu un repas d'adieu avant son départ." (Chúng tôi đã có một bữa tiệc tiễn đưa trước khi anh ấy đi.)
    • Moment des adieux: Giờ phút giã từ.
    • Ví dụ: "C'était un moment des adieux émouvant." (Đómột giờ phút giã từ cảm động.)
  4. Cụm động từ:

    • Faire ses adieux à quelqu'un: Giã từ ai đó.
    • Ví dụ: "Il a fait ses adieux à sa famille." (Anh ấy đã giã từ gia đình của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Au revoir: Là một cách chào tạm biệt phổ biến hơn, không mang ý nghĩa vĩnh viễn như "adieu". Ví dụ: "Au revoir, à bientôt!" (Tạm biệt, hẹn gặp lại sớm!)
  • À bientôt: Hẹn gặp lại, thường được sử dụng khi bạn tin rằng sẽ gặp lại người đó trong thời gian tới.
  • Adios: Từ này nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha nhưng cũng được một số người sử dụng trong tiếng Pháp, thường mang tính chất không trang trọng.
Idioms cụm từ liên quan
  • Faire le deuil de quelque chose: Từ bỏ hoặc chấp nhận sự mất mát của cái gì đó, có thể liên quan đến cái chết hoặc sự chia tay. Ví dụ: "Il doit faire le deuil de son enfance." (Anh ấy phải chấp nhận sự mất mát của tuổi thơ mình.)
  • Se dire adieu: Nói lời tạm biệt cho nhau. Ví dụ: "Ils se sont dit adieu avec des larmes." (Họ đã nói lời tạm biệt với nhau trong nước mắt.)
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng "adieu", bạn nên chú ý rằng từ này thường mang tính chất trang trọng có thể gây cảm giác buồn bã, thường được sử dụng trong các hoàn cảnh chia tay nghiêm trọng. Trong khi đó, "au revoir" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày không mang tính chất vĩnh viễn.

thán từ
  1. chào vĩnh biệt
    • Dire adieu à quelque chose
      vĩnh biệt (từ bỏ) cái gì
    • Adieu, mes chers amis!
      chào vĩnh biệt các bạn thân mến!
danh từ giống đực
  1. lời chào tạm biệt
    • Un éternel adieu
      lời chào vĩnh biệt
    • Visite d'adieu
      cuộc viếng thăm để chia tay
    • Repas d'adieu
      tiệc tiễn đưa
    • Moment des adieux
      giờ phút giã từ
    • Faire ses adieux à qqn
      giã từ ai

Words Containing "adieu"

Words Mentioning "adieu"

Comments and discussion on the word "adieu"