Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
adapter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tra vào, lắp vào
    • Adapter un robinet à une fontaine
      lắp vòi vào máy nước
    • Adapter des roulettes aux pieds d'une table
      lắp bánh xe nhỏ vào chân bàn
  • làm cho hợp với, làm cho thích hợp
    • Adapter ses dépenses à sa situation
      làm cho việc chi tiêu thích hợp với hoàn cảnh của mình
  • (văn học) sân khấu cải biên
    • Adapter un roman pour le théâtre/le cinéma
      cải biên (chuyển thể) một tiểu thuyết sang kịch nghệ/điện ảnh
Related words
Related search result for "adapter"
Comments and discussion on the word "adapter"