Characters remaining: 500/500
Translation

adaptateur

Academic
Friendly

Từ "adaptateur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "thiết bị" hoặc "bộ phận" được sử dụng để giúp một máy móc hoặc một cơ chế hoạt động theo cách khác với công dụng ban đầu của . Từ này nguồn gốc từ động từ "adapter", nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "thích ứng".

Các nghĩa khác nhau của "adaptateur":
  1. Trong lĩnh vực kỹ thuật: "Adaptateur" thường chỉ các thiết bị được sử dụng để kết nối các thiết bị khác nhau, chẳng hạn như:

    • Cáp chuyển đổi: Một "adaptateur" có thểcáp chuyển đổi từ USB sang HDMI, cho phép bạn kết nối máy tính với màn hình ngoài.
    • Ví dụ: "J'ai besoin d'un adaptateur USB-C pour mon ordinateur." (Tôi cần một bộ chuyển đổi USB-C cho máy tính của mình.)
  2. Trong lĩnh vực nghệ thuật: "Adaptateur" cũng có thể chỉ người chỉnh sửa hoặc cải biên một tác phẩm nghệ thuật, chẳng hạn như kịch bản, từ một hình thức này sang hình thức khác.

    • Ví dụ: "Il est l'adaptateur de cette pièce de théâtre." (Anh ấyngười cải biên vở kịch này.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Động từ liên quan: "adapter" - để điều chỉnh hoặc thay đổi để phù hợp với một tình huống hoặc nhu cầu khác.

    • Ví dụ: "Nous devons adapter notre plan." (Chúng ta cần điều chỉnh kế hoạch của mình.)
  • Tính từ liên quan: "adaptatif" - nghĩa khả năng thích ứng.

    • Ví dụ: "Ce système est très adaptatif." (Hệ thống này rất khả năng thích ứng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "convertisseur": thường chỉ một thiết bị chuyển đổi năng lượng hoặc tín hiệu từ dạng này sang dạng khác.
    • "interfacage": để chỉ việc kết nối hai hệ thống khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "modificateur": chỉ một thiết bị hoặc người thay đổi điều đó.
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "adaptateur", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "s'adapter à" (thích ứng với) để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Ví dụ sử dụng trong câu:
  1. Câu đơn giản: "J'ai acheté un adaptateur pour ma nouvelle caméra." (Tôi đã mua một bộ chuyển đổi cho máy ảnh mới của mình.)
danh từ giống đực
  1. (sân khấu) người cải biên
  2. (kỹ thuật) thiết bị hoặc bộ phận , điện, giúp cho một máy hoặc một cơ chế thích ứng với một công dụng khác với công dụng dự trù ban đầu

Comments and discussion on the word "adaptateur"