Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aculeate
/ə'kju:liit/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) có gai
  • (động vật học) có ngòi đốt
  • (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nói)
Related search result for "aculeate"
Comments and discussion on the word "aculeate"