Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
aciculate
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan đến thực vật, động vật, hoặc tinh thể có hình kim hay các phần giống kim
Related search result for "aciculate"
Comments and discussion on the word "aciculate"