Characters remaining: 500/500
Translation

achevé

Academic
Friendly

Từ "achevé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "trọn vẹn", "hoàn toàn" hoặc "hoàn tất". Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái cái gì đó đã được hoàn thành một cách hoàn hảo, không còn thiếu sót hay khuyết điểm nào.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte de l'art :

    • "Ce tableau est un modèle achevé de toutes les vertus."
    • (Bức tranh nàymột mẫu trọn vẹn của mọi đức tính.)
    • đây, "achevé" được dùng để thể hiện rằng bức tranh này hoàn hảo đầy đủ các đặc điểm tốt đẹp.
  2. Dans le contexte des personnes :

    • "C'est un fou achevé."
    • (Đómột người điên hoàn toàn.)
    • đây, "achevé" mang nghĩa rằng người đó thể hiện một trạng thái điên rồ một cách trọn vẹn, không còn chút nàotrí.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Trạng thái hoàn thành: "Le projet est achevé." (Dự án đã hoàn thành.)
  • Về tính cách: "Il est un menteur achevé." (Anh tamột kẻ nói dối hoàn toàn.)
  • Ngữ cảnh tích cực tiêu cực: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "achevé" có thể mang ý nghĩa tích cực (hoàn hảo, hoàn thiện) hoặc tiêu cực (hoàn toàn, cực đoan).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Complet: Cũng mang nghĩa là "hoàn chỉnh", nhưng thường được dùng để chỉ sự đầy đủ về số lượng hoặc khía cạnh nào đó.
  • Parfait: Nghĩa là "hoàn hảo", thường thể hiện sự hoàn thiện tốt nhất.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Être à bout de nerfs" (Cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi): Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thấy "achevé" được dùng trong cụm từ mô tả sự kiệt sức hoặc căng thẳng.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Achever (động từ): Nghĩa là "hoàn thành", "kết thúc". Ví dụ: "J'ai achevé mon travail." (Tôi đã hoàn thành công việc của mình.)
  • Achevée (phân từ quá khứ): Cách sử dụng trong ngữ pháp khi nói về điều đó đã được hoàn thành.
Kết luận:

Từ "achevé" rất hữu ích khi bạn muốn diễn đạt ý tưởng về sự hoàn thiện hoặc trạng thái trọn vẹn. có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật đến tính cách con người.

tính từ
  1. trọn vẹn, hoàn toàn
    • Modèle achevé de toutes les vertus
      mẫu trọn vẹn của mọi đức tính
    • un fou achevé
      một người điên hoàn toàn

Comments and discussion on the word "achevé"