Từ "achevé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "trọn vẹn", "hoàn toàn" hoặc "hoàn tất". Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái mà cái gì đó đã được hoàn thành một cách hoàn hảo, không còn thiếu sót hay khuyết điểm nào.
Ví dụ sử dụng:
Dans le contexte de l'art :
"Ce tableau est un modèle achevé de toutes les vertus."
(Bức tranh này là một mẫu trọn vẹn của mọi đức tính.)
Ở đây, "achevé" được dùng để thể hiện rằng bức tranh này hoàn hảo và có đầy đủ các đặc điểm tốt đẹp.
Dans le contexte des personnes :
"C'est un fou achevé."
(Đó là một người điên hoàn toàn.)
Ở đây, "achevé" mang nghĩa rằng người đó thể hiện một trạng thái điên rồ một cách trọn vẹn, không còn chút nào lý trí.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Trạng thái hoàn thành: "Le projet est achevé." (Dự án đã hoàn thành.)
Về tính cách: "Il est un menteur achevé." (Anh ta là một kẻ nói dối hoàn toàn.)
Ngữ cảnh tích cực và tiêu cực: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "achevé" có thể mang ý nghĩa tích cực (hoàn hảo, hoàn thiện) hoặc tiêu cực (hoàn toàn, cực đoan).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Complet: Cũng mang nghĩa là "hoàn chỉnh", nhưng thường được dùng để chỉ sự đầy đủ về số lượng hoặc khía cạnh nào đó.
Parfait: Nghĩa là "hoàn hảo", thường thể hiện sự hoàn thiện tốt nhất.
Idioms và cụm từ liên quan:
Phân biệt các biến thể của từ:
Achever (động từ): Nghĩa là "hoàn thành", "kết thúc". Ví dụ: "J'ai achevé mon travail." (Tôi đã hoàn thành công việc của mình.)
Achevée (phân từ quá khứ): Cách sử dụng trong ngữ pháp khi nói về điều gì đó đã được hoàn thành.
Kết luận:
Từ "achevé" rất hữu ích khi bạn muốn diễn đạt ý tưởng về sự hoàn thiện hoặc trạng thái trọn vẹn. Nó có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật đến tính cách con người.