Characters remaining: 500/500
Translation

parachever

Academic
Friendly

Từ "parachever" trong tiếng Phápmột động từ mang nghĩa "hoàn thiện" hoặc "hoàn tất" một cái gì đó. Động từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc hoàn thành một công việc, một tác phẩm hoặc một quá trình nào đó trước đó đã được thực hiện một phần.

Định nghĩa:
  • Parachever (động từ ngoại động): Hoàn thiện, hoàn tất một công việc hay một tác phẩm nào đó.
Cách sử dụng:
  1. Parachever un travail: Hoàn thiện một công việc.

    • Ví dụ: Il a passé la nuit à parachever son projet. (Anh ấy đã thức cả đêm để hoàn thiện dự án của mình.)
  2. Parachever une œuvre: Hoàn thiện một tác phẩm.

    • Ví dụ: L’artiste a parachevé sa sculpture avant l’exposition. (Nghệ sĩ đã hoàn thiện tác phẩm điêu khắc của mình trước triển lãm.)
Các biến thể:
  • Parachevé (phân từ quá khứ): Từ này được sử dụng để chỉ một cái gì đó đã được hoàn thiện.
    • Ví dụ: Ce travail est parachevé. (Công việc này đã được hoàn thiện.)
Các từ đồng nghĩa:
  • Achever: Cũng có nghĩa là "hoàn thành", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh hoàn tất một cái gì đó không nhấn mạnh vào việc làm cho hoàn hảo.
    • Ví dụ: Il a achevé son livre. (Anh ấy đã hoàn thành cuốn sách của mình.)
Các từ gần giống:
  • Compléter: Có nghĩa là "hoàn thiện", nhưng thường được dùng khi bổ sung vào một cái gì đó để làm cho đầy đủ.
    • Ví dụ: J'ai complété le formulaire. (Tôi đã hoàn thiện mẫu đơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Parachever une stratégie: Hoàn thiện một chiến lược.
    • Ví dụ: L’équipe a travaillé dur pour parachever la stratégie marketing. (Nhóm đã làm việc chăm chỉ để hoàn thiện chiến lược marketing.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm động từ cụ thể nào nổi bật liên quan đến "parachever", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các câu khác nhau, ví dụ như:
    • Parachever son éducation (hoàn thiện việc học của mình).
Chú ý:
  • Khi sử dụng "parachever", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang hàm ý không chỉ hoàn thành mà còn nâng cao chất lượng hoặc tính hoàn thiện của cái gì đó.
ngoại động từ
  1. hoàn thiện
    • Parachever un travail
      hoàn thiện một công việc

Words Mentioning "parachever"

Comments and discussion on the word "parachever"