Characters remaining: 500/500
Translation

achèvement

Academic
Friendly

Từ "achèvement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (m) có nghĩa chính là "sự hoàn thành" hoặc "sự kết thúc" của một cái gì đó. Trong nhiều ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng để chỉ việc hoàn thành một công trình, một dự án, hoặc một nhiệm vụ nào đó.

Định nghĩa:
  • Achèvement (danh từ giống đực): Sự hoàn thành, sự kết thúc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Achèvement d'une construction - Sự hoàn thành một công trình xây dựng.

    • L'achèvement de ce bâtiment est prévu pour la fin de l'année. (Sự hoàn thành của tòa nhà này dự kiến vào cuối năm.)
  2. Achèvement d'un projet - Sự hoàn thành một dự án.

    • Nous avons célébré l'achèvement du projet après plusieurs mois de travail. (Chúng tôi đã tổ chức ăn mừng sự hoàn thành của dự án sau nhiều tháng làm việc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực nghệ thuật, "achèvement" có thể được dùng để chỉ sự hoàn thành của một tác phẩm nghệ thuật.
    • L'achèvement de cette œuvre a nécessité beaucoup de patience et de créativité. (Sự hoàn thành của tác phẩm này đã cần rất nhiều kiên nhẫn sáng tạo.)
Phân biệt các biến thể:
  • Achever: Động từ "achever" có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "kết thúc".

    • J'ai achevé mon livre hier. (Tôi đã hoàn thành cuốn sách của tôi hôm qua.)
  • Achèvementdanh từ từ động từ "achever", do đó chúng mối liên hệ chặt chẽ.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Finalisation: Sự hoàn thiện, sự kết thúc của một cái gì đó.
  • Complétion: Sự hoàn thành, thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc dự án.
Một số idioms liên quan:
  • Mettre la dernière main à quelque chose: Nghĩa là "hoàn thành công việc cuối cùng cho một cái gì đó".
    • Il a mis la dernière main à son rapport avant de l'envoyer. (Anh ấy đã hoàn thành công việc cuối cùng cho báo cáo của mình trước khi gửi đi.)
Phrasal Verb:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều phrasal verbs như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng "achever de" khi muốn nhấn mạnh việc hoàn thành một hành động.
    • Il a achevé de peindre la maison. (Anh ấy đã hoàn thành việc sơn nhà.)
danh từ giống đực
  1. sự hoàn thành
    • Achèvement d'une construction
      sự hoàn thành một công trình xây dựng

Antonyms

Words Containing "achèvement"

Comments and discussion on the word "achèvement"