Characters remaining: 500/500
Translation

accelerator

/æk'seləreitə/
Academic
Friendly

Từ "accelerator" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa:

"Accelerator" một danh từ, có thể hiểu : 1. Máy gia tốc: Thiết bị được sử dụng để gia tốc các hạt (như trong vật hạt). 2. Chân ga: Bộ phận trong xe ô tô dùng để tăng tốc độ của xe khi người lái đạp vào. 3. Chất gia tốc: Một chất dùng để tăng tốc độ của một phản ứng hóa học hay sinh học. 4. Dây thần kinh gia tốc: Các dây thần kinh chức năng kích thích các hoạt động trong cơ thể.

dụ sử dụng:
  1. Về máy gia tốc:

    • "The physicists used a particle accelerator to conduct their experiments on subatomic particles."
    • (Các nhà vật đã sử dụng máy gia tốc hạt để thực hiện các thí nghiệm về hạt cơ bản.)
  2. Về chân ga:

    • "He pressed the accelerator to speed up the car."
    • (Anh ấy đạp chân ga để tăng tốc xe.)
  3. Về chất gia tốc:

    • "The chemist added an accelerator to the reaction mixture to speed it up."
    • (Nhà hóa học đã thêm một chất gia tốc vào hỗn hợp phản ứng để tăng tốc độ phản ứng.)
Các biến thể của từ:
  • Accelerate (động từ): Tăng tốc, gia tốc.

    • dụ: "The car accelerated quickly on the highway." (Xe đã tăng tốc nhanh chóng trên đường cao tốc.)
  • Acceleration (danh từ): Sự gia tốc, tốc độ gia tăng.

    • dụ: "The acceleration of the car was impressive." (Sự gia tốc của chiếc xe thật ấn tượng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Speed (tốc độ): Sự nhanh chóng.
  • Hastener (người hoặc vật làm nhanh hơn, ít dùng hơn): Có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn.
Idioms cụm động từ (phrased verb):
  • Step on the accelerator: Nghĩa tăng tốc, có thể sử dụng trong ngữ cảnh không chỉ về xe cộ còn về tốc độ làm việc hay tiến độ.
    • dụ: "We need to step on the accelerator to meet the project deadline." (Chúng ta cần tăng tốc để kịp thời hạn dự án.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong khoa học, từ "accelerator" thường dùng để chỉ các thiết bị lớn, như "Large Hadron Collider" một máy gia tốc hạt lớn nhất thế giới.
  • Trong kinh doanh, "accelerator" cũng có thể chỉ chương trình hỗ trợ khởi nghiệp, nơi các doanh nghiệp mới nhận được sự hướng dẫn đầu để phát triển nhanh chóng.
danh từ
  1. người làm tăng tốc độ
  2. máy gia tốc; chân ga (xe ôtô)
    • high-frequency accelerator
      máy gia tốc tầng cao
  3. (hoá học) chất gia tốc
  4. (sinh vật học) dây thần kinh gia tốc

Similar Spellings

Words Mentioning "accelerator"

Comments and discussion on the word "accelerator"