Characters remaining: 500/500
Translation

catalyst

/'kætəlist/
Academic
Friendly

Từ "catalyst" trong tiếng Anh có nghĩa "vật xúc tác" hoặc "chất xúc tác" trong lĩnh vực hóa học. Một chất xúc tác một chất giúp tăng tốc độ của phản ứng hóa học không bị tiêu thụ trong quá trình đó. Ngoài nghĩa hóa học, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn để chỉ bất kỳ điều hoặc ai đó giúp thúc đẩy một sự thay đổi hoặc tiến triển trong một tình huống nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • Hóa học: Chất xúc tác trong phản ứng hóa học. dụ: "Enzymes are biological catalysts that speed up chemical reactions in living organisms." (Enzyme các chất xúc tác sinh học giúp tăng tốc các phản ứng hóa học trong cơ thể sống.)
  2. Nghĩa mở rộng:

    • Thúc đẩy sự thay đổi: Trong ngữ cảnh xã hội hoặc kinh doanh, "catalyst" có thể chỉ người hoặc sự kiện giúp thúc đẩy sự thay đổi. dụ: "The new policy served as a catalyst for economic growth." (Chính sách mới đã đóng vai trò như một chất xúc tác cho sự tăng trưởng kinh tế.)
Các biến thể của từ:
  • Catalytic (tính từ): tính chất xúc tác. dụ: "Catalytic converters reduce harmful emissions from vehicles." (Bộ chuyển đổi xúc tác giảm khí thải độc hại từ xe cộ.)

  • Catalysis (danh từ): Quá trình xúc tác. dụ: "Catalysis is essential in many industrial processes." (Quá trình xúc tác rất cần thiết trong nhiều quy trình công nghiệp.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Accelerator: Cũng có thể chỉ một yếu tố giúp tăng tốc một quá trình, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác.
  • Stimulus: Yếu tố kích thích, có thể bất kỳ điều thúc đẩy sự thay đổi hoặc phát triển.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội, bạn có thể nói: "She was a catalyst for change in her community, inspiring many to take action." ( ấy một chất xúc tác cho sự thay đổi trong cộng đồng, truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Spark change": Kích thích sự thay đổi. dụ: "The new leader sparked change within the organization." (Lãnh đạo mới đã kích thích sự thay đổi trong tổ chức.)
  • "Be the driving force behind": động lực đằng sau.
danh từ
  1. (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác

Synonyms

Comments and discussion on the word "catalyst"