Từ "catalyst" trong tiếng Anh có nghĩa là "vật xúc tác" hoặc "chất xúc tác" trong lĩnh vực hóa học. Một chất xúc tác là một chất giúp tăng tốc độ của phản ứng hóa học mà không bị tiêu thụ trong quá trình đó. Ngoài nghĩa hóa học, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn để chỉ bất kỳ điều gì hoặc ai đó giúp thúc đẩy một sự thay đổi hoặc tiến triển trong một tình huống nào đó.
Giải thích chi tiết:
Các biến thể của từ:
Catalytic (tính từ): Có tính chất xúc tác. Ví dụ: "Catalytic converters reduce harmful emissions from vehicles." (Bộ chuyển đổi xúc tác giảm khí thải độc hại từ xe cộ.)
Catalysis (danh từ): Quá trình xúc tác. Ví dụ: "Catalysis is essential in many industrial processes." (Quá trình xúc tác là rất cần thiết trong nhiều quy trình công nghiệp.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Accelerator: Cũng có thể chỉ một yếu tố giúp tăng tốc một quá trình, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác.
Stimulus: Yếu tố kích thích, có thể là bất kỳ điều gì thúc đẩy sự thay đổi hoặc phát triển.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội, bạn có thể nói: "She was a catalyst for change in her community, inspiring many to take action." (Cô ấy là một chất xúc tác cho sự thay đổi trong cộng đồng, truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.)
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Spark change": Kích thích sự thay đổi. Ví dụ: "The new leader sparked change within the organization." (Lãnh đạo mới đã kích thích sự thay đổi trong tổ chức.)
"Be the driving force behind": Là động lực đằng sau.