Characters remaining: 500/500
Translation

académique

Academic
Friendly

Từ "académique" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "thuộc về học viện", "học thuật" hoặc "kinh viện". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến giáo dục, học thuật, hoặc các quy tắc, phong cách trong bối cảnh học tập nghiên cứu.

Các nghĩa khác nhau của từ "académique":
  1. Thuộc về học viện: Dùng để mô tả những liên quan đến các trường học, viện nghiên cứu hoặc các tổ chức giáo dục.

    • Ví dụ: "Le style académique est souvent utilisé dans les dissertations." (Phong cách học thuật thường được sử dụng trong các bài luận.)
  2. Nghiêm túc, chính thức: Khi nói về cách viết hoặc cách trình bày, từ này có thể chỉ những tính chất nghiêm túc, theo quy tắc.

    • Ví dụ: "Son discours était très académique, sans aucune touche personnelle." (Bài phát biểu của anh ấy rất nghiêm túc, không bất kỳ yếu tố cá nhân nào.)
  3. Triết học kinh viện: Liên quan đến triết học, đặc biệtcác trường phái triết học cổ điển, như triết học của Plato.

    • Ví dụ: "Les idées de Platon sont souvent étudiées dans un cadre académique." (Những ý tưởng của Plato thường được nghiên cứu trong một bối cảnh học thuật.)
Cách sử dụng:
  • Biến thể của từ:

    • "académie" (học viện, viện hàn lâm): "Il a été admis à l'académie des sciences." (Anh ấy đã được nhận vào viện hàn lâm khoa học.)
    • "académicien" (thành viên của viện hàn lâm): "Il est un académicien reconnu dans son domaine." (Ông ấymột thành viên nổi tiếng trong lĩnh vực của mình.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "scolaire" (thuộc về trường học, tính học thuật).
    • "érudit" (học giả, thông thái).
Từ gần giống:
  • "étudiant" (sinh viên): "L'étudiant a réussi son examen." (Sinh viên đã vượt qua kỳ thi.)
  • "enseignement" (giáo dục, sự dạy học): "L'enseignement supérieur est très important." (Giáo dục đại học rất quan trọng.)
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều idioms cụ thể liên quan đến từ "académique", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "style académique" (phong cách học thuật) được sử dụng để chỉ cách viết hoặc trình bày theo quy tắc học thuật.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng từ "académique", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này có thể mang nghĩa tích cực khi liên quan đến kiến thức học thuật, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi chỉ trích sự cứng nhắc hoặc thiếu sáng tạo trong cách tiếp cận học tập.
tính từ
  1. (thuộc) trường phái Pla-ton
    • Philosophie académique
      triết học Pla-ton
  2. (thuộc) viện hàn lâm
  3. kinh viện
    • Style académique
      lối văn kinh viện
  4. trịnh trọng, nghiêm cách
  5. palmes académiques+ huy chương giáo dục (Pháp)

Antonyms

Words Containing "académique"

Comments and discussion on the word "académique"