Characters remaining: 500/500
Translation

académiquement

Academic
Friendly

Từ "académiquement" là một phó từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "theo kiểu học thuật" hoặc "theo cách thức học thuật". Từ này được hình thành từ tính từ "académique", có nghĩa là "học thuật" thêm hậu tố "-ment" để biến thành phó từ.

Cách sử dụng:
  1. Thảo luận theo kiểu học thuật:

    • Ví dụ: "Nous devons discuter de ce sujet académiquement." (Chúng ta cần thảo luận về chủ đề này theo kiểu học thuật.)
  2. Trong viết lách:

    • Ví dụ: "Il est important d'écrire académiquement dans un essai." (Điều quan trọngviết một cách học thuật trong một bài luận.)
Các biến thể của từ:
  • Académique (tính từ): Chỉ những điều liên quan đến học thuật, như trong "une approche académique" (một cách tiếp cận học thuật).
  • Académie (danh từ): Nghĩahọc viện hoặc học đường, như trong "l'Académie française" (Học viện Pháp).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Intellectuellement: Nghĩa là "về mặt trí tuệ", có thể được sử dụng thay thế trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn tương tự.
  • Savantement: Nghĩa là "một cách thông thái", có thể được dùng trong các ngữ cảnh học thuật nhưng mang sắc thái khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Académiquement parlant: Một cụm từ thường gặp có nghĩa là "nói một cách học thuật".
    • Ví dụ: "Académiquement parlant, cette théorie est très solide." (Nói một cách học thuật, lý thuyết này rất vững chắc.)
Idioms Phrased verbs:
  • Mặc dù "académiquement" không nhiều idioms hay phrasal verbs riêng biệt, bạn có thể thấy xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật khác nhau, liên quan đến nghiên cứu, lý thuyết, phương pháp giảng dạy.
Lưu ý:

Khi sử dụng "académiquement", bạn nên cân nhắc ngữ cảnh để đảm bảo rằng cách diễn đạt của bạn mang tính chất học thuật phù hợp với tình huống. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, thảo luận nghiên cứu, hoặc khi trình bày các quan điểm vềthuyết.

phó từ
  1. theo kiểu kinh viện
    • Discuter académiquement
      thảo luận theo kiểu kinh viện

Comments and discussion on the word "académiquement"