Từ "abîmé" là một tính từ trong tiếng Pháp và có nghĩa là "hư hỏng", "bị hủy hoại", hoặc "bị tổn thương". Từ này có dạng giống đực là "abîmé" và giống cái là "abîmée".
Cách sử dụng:
Các biến thể của từ: - "Abîmer" (động từ): có nghĩa là làm hư hỏng, làm tổn thương. - Ví dụ: "Il a abîmé la voiture." (Anh ấy đã làm hư xe.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Endommagé" (bị hư hại): thường dùng để chỉ vật thể bị hư hại do một tác động nào đó. - Ví dụ: "Le bâtiment est endommagé par l'orage." (Tòa nhà bị hư hại do bão.) - "Détérioré" (bị xuống cấp): thường dùng để chỉ tình trạng của một vật thể bị giảm chất lượng theo thời gian. - Ví dụ: "Le vieux meuble est détérioré." (Chiếc bàn cũ bị xuống cấp.)
Idiom và cụm động từ: - "Être à l'abandon" (bị bỏ rơi): có thể hiểu là một tình trạng hư hỏng do không được chăm sóc. - Ví dụ: "Cette maison est à l'abandon depuis des années." (Ngôi nhà này bị bỏ rơi nhiều năm rồi.)
Lưu ý khi sử dụng: - Không nhầm lẫn giữa "abîmé" và "endommagé" hay "détérioré", vì chúng có những sắc thái nghĩa khác nhau. "Abîmé" thường mang tính cách cá nhân hơn, có thể đề cập đến cảm xúc, trong khi hai từ còn lại thường chỉ vật thể và tình trạng vật lý.