Characters remaining: 500/500
Translation

abîmé

Academic
Friendly

Từ "abîmé" là một tính từ trong tiếng Pháp có nghĩa là "hư hỏng", "bị hủy hoại", hoặc "bị tổn thương". Từ này dạng giống đực là "abîmé" giống cái là "abîmée".

Cách sử dụng:

Các biến thể của từ: - "Abîmer" (động từ): có nghĩa là làm hư hỏng, làm tổn thương. - Ví dụ: "Il a abîmé la voiture." (Anh ấy đã làm hư xe.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Endommagé" (bị hư hại): thường dùng để chỉ vật thể bị hư hại do một tác động nào đó. - Ví dụ: "Le bâtiment est endommagé par l'orage." (Tòa nhà bị hư hại do bão.) - "Détérioré" (bị xuống cấp): thường dùng để chỉ tình trạng của một vật thể bị giảm chất lượng theo thời gian. - Ví dụ: "Le vieux meuble est détérioré." (Chiếc bàn bị xuống cấp.)

Idiom cụm động từ: - "Être à l'abandon" (bị bỏ rơi): có thể hiểumột tình trạng hư hỏng do không được chăm sóc. - Ví dụ: "Cette maison est à l'abandon depuis des années." (Ngôi nhà này bị bỏ rơi nhiều năm rồi.)

Lưu ý khi sử dụng: - Không nhầm lẫn giữa "abîmé" "endommagé" hay "détérioré", chúng những sắc thái nghĩa khác nhau. "Abîmé" thường mang tính cách cá nhân hơn, có thể đề cập đến cảm xúc, trong khi hai từ còn lại thường chỉ vật thể tình trạng vật lý.

tính từ giống đực
  1. xem abîmée

Similar Spellings

Words Containing "abîmé"

Comments and discussion on the word "abîmé"