Characters remaining: 500/500
Translation

abîmer

Academic
Friendly

Từ "abîmer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa là "làm hư", "làm hỏng" hoặc "gây tổn hại". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm cho một vật đó bị thiệt hại hoặc không còn trong tình trạng tốt.

Các nghĩa cách sử dụng của "abîmer":
  1. Làm hư, làm hỏng: Đâynghĩa phổ biến nhất của từ "abîmer".

    • Ví dụ: "abîmer les souliers" (làm hỏng giày).
    • Câu ví dụ: "J'ai abîmé mon téléphone en le faisant tomber." (Tôi đã làm hỏng điện thoại của mình khi làm rơi .)
  2. Làm tổn hại: Từ này cũng có thể dùng để chỉ việc gây tổn hại về mặt tinh thần hoặc thể chất.

    • Ví dụ: "J'ai les yeux abîmés par la lumière." (Mắt của tôi bị làm hư ánh sáng, tức là mắt mệt mỏi).
  3. Công kích, nói xấu (trong ngữ cảnh ): Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ việc công kích một ai đó.

    • Ví dụ: "abîmer l'adversaire" (công kích đối thủ).
  4. Xây xát, đánh (thông tục): Trong ngữ cảnh này, từ "abîmer" có thể ám chỉ đến việc làm cho ai đó bị thương.

    • Ví dụ: "Il a abîmé son adversaire lors du combat." (Anh ta đã làm đối thủ bị thương trong trận đấu).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Endommager: Cũng có nghĩa là "làm hư hại" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn.
  • Détériorer: Nghĩa là "làm xấu đi" hoặc "làm hư hỏng", thường dùng để chỉ tình trạng của vật.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Abîmer quelque chose": Làm hư cái gì đó.
  • "Ne pas abîmer": Không làm hỏng, thường được dùng trong các chỉ dẫn bảo quản đồ vật.
Chú ý khi sử dụng:
  • Khi dùng "abîmer", bạn thường cần chú ý đến đối tượng bị ảnh hưởng. Ví dụ, "abîmer" có thể đi với các danh từ như "objets" (đối tượng), "relations" (mối quan hệ), hay "santé" (sức khỏe).
Biến thể của từ:
  • "Abîmé" (tính từ) có nghĩa là "bị hỏng", "bị thiệt hại".
    • Ví dụ: "Ce livre est abîmé." (Cuốn sách này bị hỏng).
ngoại động từ
  1. nhấn chìm
    • De si grands maux sont capables d'abîmer l'Etat (Boss.)
      những thói hư tật xấu lớn như thế có thể làm cho quốc gia sụp đổ.
  2. làm hư, làm hỏng
    • Abîmer les souliers
      lám hỏng giầy
    • J'ai les yeux abîmés par la lumière
      mắt của tôi bị làm hư ánh sáng (làm cho mệt)
  3. (thông tục) làm xây xát, đánh (ai) bị thương
  4. () công kích, nói xấu
    • Abîmer l'adversaire
      công kích đối thủ.

Comments and discussion on the word "abîmer"