Từ "abîme" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "vực thẳm" hoặc "vực sâu". Từ này thường được sử dụng để chỉ một độ sâu lớn và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng, ví dụ và các biến thể của từ này để giúp bạn hiểu rõ hơn.
Nghĩa và sử dụng:
Exemple: "Les abîmes de l'enfer" (các tầng địa ngục) - chỉ đến những nơi sâu thẳm, khủng khiếp.
Exemple: "Il y a un abîme entre ces deux opinions." (giữa hai ý kiến này có một hố sâu ngăn cách) - nghĩa là có một sự khác biệt lớn giữa hai ý kiến.
Văn chương, sự thăm thẳm:
Các cách sử dụng nâng cao:
Être au bord de l'abîme: (bên bờ vực thẳm) - nghĩa là sắp gặp nguy hiểm hoặc sắp sa ngã.
Toucher le fond de l'abîme: (đụng đến tận cùng vực thẳm) - nghĩa là trải qua một tình huống rất tồi tệ, không còn gì tồi tệ hơn.
La course à l'abîme: (sắp sụp đổ, trên đường suy sụp) - mô tả một tình trạng đi xuống hoặc suy thoái nghiêm trọng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gouffre: cũng có nghĩa là "vực thẳm" nhưng thường chỉ đến những hố sâu hoặc vực sâu cụ thể.
Profondeur: nghĩa là "độ sâu", có thể dùng để chỉ độ sâu của nước hoặc vật thể.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Plonger dans l'abîme: (nhảy vào vực thẳm) - có thể chỉ việc rơi vào một tình huống khó khăn, không thể thoát ra.
Se heurter à un abîme: (đụng phải một vực thẳm) - nghĩa là gặp phải một trở ngại lớn, khó vượt qua.