Characters remaining: 500/500
Translation

abîme

Academic
Friendly

Từ "abîme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "vực thẳm" hoặc "vực sâu". Từ này thường được sử dụng để chỉ một độ sâu lớn có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng, ví dụ các biến thể của từ này để giúp bạn hiểu hơn.

Nghĩa sử dụng:
  1. Vực thẳm, vực sâu:

    • Exemple: "Les abîmes de l'enfer" (các tầng địa ngục) - chỉ đến những nơi sâu thẳm, khủng khiếp.
    • Exemple: "Il y a un abîme entre ces deux opinions." (giữa hai ý kiến này có một hố sâu ngăn cách) - nghĩacó một sự khác biệt lớn giữa hai ý kiến.
  2. Văn chương, sự thăm thẳm:

    • Exemple: "Se perdre dans l'abîme des temps." (mất hút trong sự thăm thẳm của thời gian) - diễn tả cảm giác chìm vào quên lãng.
  3. Sự cùng cực:

    • Exemple: "Un abîme de misère." (cảnh cùng cực) - chỉ tình trạng nghèo khổ, khốn khổ tột cùng.
  4. Kiến thức uyên bác:

    • Exemple: "Un abîme de science." (con người uyên bác) - mô tả một người kiến thức sâu rộng, sâu thẳm.
  5. Tính cách ích kỷ:

    • Exemple: "Un abîme d'égoïsme." (con người đầy ích kỷ) - chỉ một người rất ích kỷ.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Être au bord de l'abîme: (bên bờ vực thẳm) - nghĩasắp gặp nguy hiểm hoặc sắp sa ngã.
  • Toucher le fond de l'abîme: (đụng đến tận cùng vực thẳm) - nghĩatrải qua một tình huống rất tồi tệ, không còn tồi tệ hơn.
  • La course à l'abîme: (sắp sụp đổ, trên đường suy sụp) - mô tả một tình trạng đi xuống hoặc suy thoái nghiêm trọng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gouffre: cũng có nghĩa là "vực thẳm" nhưng thường chỉ đến những hố sâu hoặc vực sâu cụ thể.
  • Profondeur: nghĩa là "độ sâu", có thể dùng để chỉ độ sâu của nước hoặc vật thể.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Plonger dans l'abîme: (nhảy vào vực thẳm) - có thể chỉ việc rơi vào một tình huống khó khăn, không thể thoát ra.
  • Se heurter à un abîme: (đụng phải một vực thẳm) - nghĩagặp phải một trở ngại lớn, khó vượt qua.
danh từ giống đực
  1. vực thẳm, vực sâu
    • Les abîmes de l'enfer
      vực thẳm địa ngục, các tầng địa ngục
  2. hố sâu ngăn cách
    • Il y a un abîme entre ces deux opinions
      giữa hai ý kiến này có một hố sâu ngăn cách (sự khác biệt quan trọng).
  3. (văn chương) sự thăm thẳm
    • Se perdre dans l'abîme des temps (La Bruy.)
      mất hút trong sự thăm thẳm của thời gian, chìm vào quên lãng của thời gian.
    • un abîme de misère
      cảnh cùng cực
    • un abîme de science
      con người uyên bác
    • un abîme d'égoiste
      con người đầy ích kỷ
    • être au bord de l'abîme
      bên bờ vực thẳm, sắp nguy ngập, sắp sa ngã.
    • toucher le fond de l'abîme
      đụng đến tận cùng vực thẳm
    • la course à l'abîme
      sắp sụp đổ, trên đường suy sụp

Similar Spellings

Words Containing "abîme"

Comments and discussion on the word "abîme"