Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
absolument
Jump to user comments
phó từ
  • nhất thiết
    • Il le faut absolument
      nhất thiết phải thế.
  • hoàn toàn
    • Absolument faux
      hoàn toàn sai.
  • (ngôn ngữ học) không tân ngữ
    • Verbe employé absolument
      động từ dùng không tân ngữ
Related search result for "absolument"
Comments and discussion on the word "absolument"