Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
absent
Jump to user comments
tính từ
  • vắng mặt
    • Il est absent de son bureau
      ông ta không có mặt ở văn phòng
    • Elle était absente à la réunion
      cô ta không có mặt tại cuộc họp
  • thiếu
    • La gaieté est absente de cette maison
      căn nhà này thiếu sự vui tươi
  • lơ đễnh, đãng trí
danh từ
  • người vắng mặt
    • Dire du mal des absents
      nói xấu những người vắng mặt
    • Les absents ont toujours tort
      người vắng mặt bao giờ cũng có lỗi (vì họ không có ở đó để biện bạch)
  • (luật) người mất tích.
Related words
Related search result for "absent"
Comments and discussion on the word "absent"