Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
absentéiste
Jump to user comments
tính từ
  • hay vắng mặt.
  • (chính trị) theo chủ trương vắng mặt, theo chính sách không tham gia.
danh từ
  • người hay vắng mặt
  • (chính trị) người chủ trương tránh mặt, người theo chính sách không tham gia
Related search result for "absentéiste"
Comments and discussion on the word "absentéiste"