Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
absentéiste
Jump to user comments
tính từ
hay vắng mặt.
(chính trị) theo chủ trương vắng mặt, theo chính sách không tham gia.
danh từ
người hay vắng mặt
(chính trị) người chủ trương tránh mặt, người theo chính sách không tham gia
Related search result for
"absentéiste"
Words contain
"absentéiste"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
đẳng chấn
đa thần
độc thần
phiếm tại
thần luận
Comments and discussion on the word
"absentéiste"