Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
140
141
142
143
144
145
146
Next >
Last
khai vị
khai xuân
kham
kham khổ
khan
khan hiếm
khang an
khang cường
khang khác
khang kháng
khang kiện
khang trang
khanh
khanh khách
khanh tướng
khao
khao binh
khao khát
khao quân
khao thưởng
khau
khay
khay đèn
khà
khà khà
khàn
khàn khàn
khá
khá giả
khá khen
khá tốt
khác
khác biệt
khác chi
khác gì
khác nào
khác thường
khác xa
khách
khách địa
khách hàng
khách khí
khách khứa
khách mời
khách quan
khách sáo
khách sạn
khách tình
khách thể
khái
khái huyết
khái luận
khái niệm
khái quát
khái quát hóa
khám
khám đường
khám bệnh
khám nghiệm
khám nhà
khám phá
khám xét
khán
khán đài
khán giả
kháng
kháng án
kháng độc
kháng độc tố
kháng cáo
kháng cự
kháng chiến
kháng khuẩn
kháng nghị
kháng nguyên
kháng sinh
kháng từ
kháng thể
khánh
khánh chúc
First
< Previous
140
141
142
143
144
145
146
Next >
Last