Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
139
140
141
142
143
144
145
Next >
Last
kể
kể chi
kể lể
kể ra
kể từ
kể tội
kể trên
kỵ
kệ
kệ xác
kệch
kệch cỡm
kệnh
kễnh
kị sĩ
kịch
kịch bản
kịch câm
kịch cỡm
kịch chiến
kịch hoá
kịch liệt
kịch muá
kịch nói
kịch ngắn
kịch phát
kịch sĩ
kịch tính
kịch thơ
kịch trường
kịch vui
kịp
kịp thời
kịt
ký
ký ức
ký giả
ký họa
ký hiệu
ký kết
ký ninh
ký sự
ký sinh
ký túc xá
ký thác
ken két
keo bẩn
keo cú
keo kiệt
kha khá
khai
khai báo
khai bút
khai căn
khai chiến
khai giảng
khai hóa
khai hỏa
khai hội
khai hoa
khai hoang
khai huyệt
khai khẩn
khai khẩu
khai khoáng
khai mào
khai mạc
khai mỏ
khai sanh
khai sáng
khai sinh
khai sơn
khai tâm
khai tử
khai thác
khai thông
khai trừ
khai triển
khai trường
khai trương
First
< Previous
139
140
141
142
143
144
145
Next >
Last