Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
137
138
139
140
141
142
143
Next >
Last
kì
kì cạch
kì cọ
kì kèo
kìa
kìm
kình
kình địch
kình kịch
kình ngạc
kình nghê
kình ngư
kí
kí lô
kích
kích động
kích bác
kích cỡ
kích dục
kích thích
kích thích tố
kích thước
kín
kín đáo
kín hơi
kín mít
kín miệng
kín tiếng
kính
kính ái
kính cẩn
kính cận
kính chúc
kính hiển vi
kính lão
kính lúp
kính mến
kính nể
kính nhường
kính phục
kính râm
kính thiên văn
kính tiềm vọng
kính trọng
kính viễn
kính viễn vọng
kính yêu
kíp
kíp chầy
kíp nổ
kẹ
kẹo
kẹo bánh
kẹo mứt
kẹp
kẹp tóc
kẹt
kẻ
kẻ cả
kẻ cắp
kẻ chợ
kẻ cướp
kẻ gian
kẻ giờ
kẻ khó
kẻ nứt
kẻ thù
kẻ trộm
kẻng
kẻo
kẻo mà
kẻo nữa
kẻo rồi
kẽ
kẽ hở
kẽ nách
kẽm
kẽm gai
kẽo kẹt
kế
First
< Previous
137
138
139
140
141
142
143
Next >
Last