Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cốm
non nớt
nứt mắt
ít tuổi
non trẻ
choẹt
o
niên thiếu
quýt
chị
chú mình
chú mày
buồng không
dạy dỗ
hồ thỉ
thiếu sinh quân
thiếu phụ
ca nương
thanh nữ
nương tử
chàng trai
son trẻ
đùi non
đinh bạ
nhỏ
nàng hầu
cá con
nhi đồng
trẻ tuổi
có chửa
ban tặng
kén chọn
đọt
nhỏ dại
nhỏ tuổi
gái tơ
chị em
đứng đắn
họp mặt
đỏm dáng
mợ
nạ dòng
chửa
chỏm
trẻ
son
khóc lóc
hoa niên
tơ
nhung
trai
ngờ ngạc
háu
nhớ thương
chàng
trống cơm
hỡi
cô
con
ăn nói
more...