Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
unity
/'ju:niti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất
    • the unity of the painting
      tính đồng nhất của bức tranh
  • sự thống nhất
    • national unity
      sự thống nhất quốc gia
  • sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận
  • (toán học) đơn vị
Related words
Comments and discussion on the word "unity"