Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
integrity
/in'tegriti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chính trực, tính liêm chính
  • tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn
Related words
Related search result for "integrity"
Comments and discussion on the word "integrity"