Characters remaining: 500/500
Translation

thổ

Academic
Friendly

Từ "thổ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

5.

  1. đg. Mửa ra, hộc ra : Thổ huyết.
  2. t. Nói âm thanh nặng thấp : Tiếng thổ.
  3. d. Một trong ngũ hành kim, mộc , thủy, thổ, hỏa.

Comments and discussion on the word "thổ"