Characters remaining: 500/500
Translation

slam

/slæm/
Academic
Friendly

Từ "slam" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, bao gồm cả danh từ động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

1. Định nghĩa tổng quát:
  • Danh từ: "slam" có thể chỉ hành động đóng cửa một cách mạnh mẽ, hoặc sự chỉ trích gay gắt.
  • Động từ: "slam" có nghĩa đóng sầm, ném mạnh cái đó, hoặc phê bình một cách kịch liệt.
2. Cách sử dụng:
  • Động từ (ngoại động từ):

    • Slam the door: Đóng cửa sầm lại. dụ: He was so angry that he slammed the door behind him. (Anh ấy tức giận đến nỗi đã đóng sầm cửa lại phía sau).
    • Slam something down: Ném mạnh cái đó xuống bàn. dụ: She slammed the book down on the table. ( ấy ném mạnh quyển sách xuống bàn).
    • Slam someone: Chỉ trích ai đó một cách kịch liệt. dụ: The critics slammed the film for its poor writing. (Các nhà phê bình đã chỉ trích bộ phim kịch bản kém).
  • Động từ (nội động từ):

    • Slam: Đóng sầm lại, tạo tiếng động lớn. dụ: The door slammed shut behind him. (Cánh cửa đã đóng sầm lại phía sau anh ấy).
  • Danh từ:

    • A slam: Hành động đóng sầm hoặc lời phê bình gay gắt. dụ: That was a real slam on his performance. (Đó một lời chỉ trích thực sự về màn trình diễn của anh ấy).
3. Nghĩa khác biến thể:
  • Slam dunk (thể thao): Một ném bóng rổ rất mạnh mẽ, thường khi người chơi nhảy lên đưa bóng vào rổ.
  • Slam poetry: Một thể loại thơ biểu diễn, thường mang tính chất mạnh mẽ gây cảm xúc.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bump: Cũng có nghĩa va chạm mạnh, nhưng thường ít mạnh mẽ hơn.
  • Crash: Nghĩa va chạm mạnh, thường dùng trong ngữ cảnh tai nạn.
  • Critique: Chỉ trích một cách chuyên nghiệp tính xây dựng hơn.
5. Idioms Phrasal verbs:
  • Slam the brakes on something: Ngừng lại một cách đột ngột hoặc cản trở một kế hoạch nào đó. dụ: They decided to slam the brakes on the project due to budget cuts. (Họ quyết định dừng dự án lại do cắt giảm ngân sách).
Kết luận:

Từ "slam" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hành động vật đến việc chỉ trích. Việc hiểu các cách sử dụng nghĩa của từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

danh từ
  1. tiếng cửa đóng sầm
  2. sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương)
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời phê bình gay gắt, lời đả kích đao to búa lớn
ngoại động từ
  1. đóng sầm (cửa)
    • to slam the door on somebody
      đóng cửa sầm một cái vào mặt ai
  2. ném phịch (vật , xuống bàn...)
  3. (từ lóng) thắng một cách dễ dàng
  4. giội, (đạn đại bác)
  5. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phê bình gay gắt, đả kích kịch liệt
nội động từ
  1. đóng sầm, rập mạnh (cửa)

Comments and discussion on the word "slam"