Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Quyết Chiến in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
nghị lực
mặt trận
đại chiến
không chiến
chiếm đoạt
chiến hào
giao chiến
chiết trung
chiếc bóng
cả quyết
độc tài
Xa Khả Sâm
đa số
chủ trương
Trần Anh Tông
rắc rối
ổ
hoạch định
ác chiến
chiến bào
chiếm giữ
gây chiến
năm mây
chiến hữu
cận chiến
tồn tại
quyết khoa
gương cầu
chiến trận
khẳng định
Võ Duy Dương
quyến dỗ
quyết kế thừa cơ
trù trừ
tinh thần
hưu chiến
căn cứ
khúc chiết
Thử Thủ
quyết thắng
hạ
tham chiến
thiện chiến
quyến gió rủ mây
Ngô Khởi
Minh Mạng
Hoàng Thúc Kháng
thẩm quyền
bầu
bấn
vĩ đại
Trầm ngư lạc nhạn
phi đội
hỗn chiến
Hàn thực
khổ chiến
xâm lược
tỏa chiết
quân số
nội chiến
dũng sĩ
tác chiến
khiêu chiến
lục quân
khai chiến
tề ngụy
lính thủy đánh bộ
lấn chiếm
Sư Miện
phản chiến
lưỡng chiết
hòa
Đinh Công Tráng
bóng
thời chiến
chiếu chỉ
tản cư
trực chiến
tứ chiếng
Thành Gia Định
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last