Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chiết trung
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. (chiết: gẫy; trung: giữa) Có tính chất trung hoà một cách máy móc những quan điểm khác hẳn nhau: Chủ nghĩa chiết trung cố dung hoà duy tâm và duy vật.
Related search result for
"chiết trung"
Words contain
"chiết trung"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chiết trung
chiếu
căn cứ
phản chiếu
Võ Duy Dương
chiến dịch
Vũ Huy Tấn
trung thành
ca
trung
more...
Comments and discussion on the word
"chiết trung"