Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Quảng Nghiệp in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
xê xích
sành
Thái Công
Nguyễn An Ninh
Giấc Hoè
mang
kỹ nghệ
máy kéo
kỳ công
nông chính
lớn lao
nông thôn
nông gia
sâu rượu
ngư nghiệp
xưởng
tạo lập
nghiệp dĩ
ra tro
thi thể
thừa hưởng
thương mại
gắt gao
nhà máy in
khung cửi
kế tục
mề
Yên Nghiệp
nhôm
Nguyễn Tri Phương
Nàng Ban
trọng thương
quân nhân
tiếp thụ
tiền tiến
giảm thọ
công nhân
thân thế
lõi đời
răng hàm
thi
thị xã
giang sơn
sa thải
Trần Công Bửu
ma túy
vô định
An Minh
thạch
khoa học tự nhiên
ngân
sinh thái học
rập khuôn
chìa khóa
Trần Thị Dung
tay nghề
nông trường
ông tổ
lọc lõi
Hoàng Diệu
chuyển hướng
ếm
Mang Kệ
thao diễn
hoi sữa
tài nghệ
thây ma
cư
tội nghiệp
học nghiệp
phát đoan
bác vật
bại sản
sao bản
oan nghiệt
Thọ Nghiệp
oan nghiệp
Kỳ Sơn
quay
lô
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last