Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cam
bộc trực
da cam
múi
nhàn rỗi
quốc doanh
chư hầu
nơm nớp
qui
nông trường
bồn chồn
cam giấy
bại
cam chanh
cam đường
cam sành
tha
siêu độ
giải phóng
phóng thích
nhàn nhã
rảnh rang
giải nhiệm
thư thả
bang
rảnh
rảnh việc
rảnh rỗi
gỡ đầu
phí tổn
nhàn hạ
rỗi
miễn phí
rộng cẳng
rảnh tay
khoáng đạt
ró
giải thoát
thả
nhàn
rảnh thân
lột
phỏng dịch
phó mặc
tự do
chột
khai thông
bệnh tật
giao lương
tình trạng
thực trạng
quốc vụ khanh
giáp bảng
giám sinh
công trái
phóng sinh
phiên thuộc
quốc gia
hoàn nguyên
thể
more...