Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Na in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
nấm mả
nấm mồ
nấm rơm
nấn ná
nấng
nấp
nấp bóng
nấu
nấu ăn
nấu bếp
nấu chuội
nấu nướng
nấu trắng
nấy
nầm
nầm nập
nầy
nẩy
nẫng
nẫu
nẫu nà
nẫy
nậm
nậng
nậu
nắc nẻ
nắc nỏm
nắm
nắm chắc
nắm nắm nớp nớp
nắm vững
nắn
nắn lưng
nắn nót
nắng
nắng giữ mưa gìn
Nắng hạ làm mưa
nắng mới
nắng mưa
nắng nôi
nắng quái
nắng ráo
nắp
nằm
nằm ì
nằm úp thìa
nằm bẹp
nằm bếp
nằm co
nằm dài
Nằm giá
nằm giá
nằm khàn
nằm không
nằm khểnh
nằm khoèo
nằm lửa
nằm mèo
nằm mê
nằm mộng
nằm mơ
nằm ngang
nằm ngủ
nằm ngửa
nằm nghiêng
nằm nơi
nằm quèo
nằm sấp
nằm vạ
nằm xuống
nằn nì
nằng nằng
nằng nặc
nẳm
nặc
nặc danh
nặc nô
nặn
nặn óc
nặn chuyện
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last