Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
motif
/mou'ti:f/
Jump to user comments
danh từ
  • (văn học) chủ đề quán xuyến
danh từ ((cũng) motive)
  • (âm nhạc) nhạc tố
  • ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí)
Related words
Related search result for "motif"
Comments and discussion on the word "motif"