Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
manx
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới đảo Man, cư dân, hay ngôn ngữ của nó
Noun
  • tên một giống mèo không có đuôi, lông ngắn được cho là có nguồn gốc từ đảo Man
  • tiếng Gaelic cổ trước đây được sử dụng ở đảo Man
Related words
Related search result for "manx"
Comments and discussion on the word "manx"