Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for M in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
57
58
59
60
61
62
63
Next >
Last
thủ phạm
Thủ Thiêm
thủ vĩ ngâm
thủm
thủy mặc
Thủy Tiên (đầm)
thứ mẫu
Thứ Mười Một
thứ nam
thứ năm
thứ phẩm
thừa mứa
thừa mệnh
thực nghiệm
thực phẩm
thực tâm
thể môn
thể nghiệm
thối mồm
thối om
thống mạ
thốt khẳm
thồm lồm
thệ hải minh sơn
thổ âm
thổ mộ
thổ mộc
thỉnh mệnh
Thới Tam Thôn
thăm
thăm dò
thăm nom
thăm thú
thăm thẳm
thăm viếng
thăng trầm
thiêm sự
thiêm thiếp
thiên bẩm
thiên kim
thiên ma bách chiết
Thiên ma bách chiết
thiên mệnh
thiết giáp hạm
thiết mộc
thiếu máu
thiếu mặt
thiềm
thiềm thừ
thiền môn
thiểm
thiểm độc
thiện cảm
Thiện Mỹ
thiện nam tín nữ
thiện tâm
thiệt mạng
Thiệu Minh
Thiệu Tâm
thoát hiểm
thoải mái
thom thóp
thom thỏm
thong manh
thu gom
Thu Lũm
thu lượm
thu mua
thua kém
thuê mướn
Thuần Mang
Thuần Mỹ
Thuận Mỹ
Thuận Minh
thuế má
Thuỵ Lâm
thuỵ miêu liệu pháp
Thuốc điểm mắt rồng
thuốc mê
thuốc mỡ
First
< Previous
57
58
59
60
61
62
63
Next >
Last