Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hoa râm
cân quắc
luốc
nghể
nữ chúa
nương tử
nội tướng
bà cụ
lão bà
hiền đức
đài gương
kể lể
nịnh đầm
kiều nương
phù dung
kết bạn
nghểnh ngãng
hỡi
bà
chất xám
cô
xám
riết
nhuốm
cháo
Hoàng Hoa Thám
Thanh Hoá
lịch sử