Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
lyric
/'lirik/
Jump to user comments
danh từ
  • bài thơ trữ tình
  • (số nhiều) thơ trữ tình
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời bài hát được ưa chuộng
tính từ+ Cách viết khác : (lyrical) /'lirikəl/
  • trữ tình
Related words
Related search result for "lyric"
Comments and discussion on the word "lyric"