Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Khùa
▶
Một
tên gọi
khác
của
dân tộc
Bru-
Vân
Kiềụ
Tên gọi
một
nhóm
nhỏ
của
dân tộc
Bru-
Vân
Kiềụ
Similar Spellings
khà
khà
khoa
khua
khía
khóa
khỏa
khứa
Words Containing "Khùa"
bâng khuâng
bất khuất
Chiềng Khừa
giải khuây
khách khứa
khấn khứa
khất khứa
khua
khuân
khuân vác
more...
Words Mentioning "Khùa"
ầm ĩ
khoắng
khua
lòi tói
Ngư phủ đình
sườn
Comments and discussion on the word
"Khùa"