Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
2
3
4
5
6
»
»»
Words Containing "I"
Bàn Giản
Bản Giang
bàn giao
băng điểm
Ba Ngòi
bảng trời
bánh lái
bán khai
bạn kim lan
Bản Liền
Bản Ngoại
bán niên
bạn đời
Bản Phiệt
Bản Thi
bần tiện
bắn tin
bán tín bán nghi
Bảo ái
Bảo Đài
Bảo Đại
bao biện
bao giờ
bảo hiểm
Bảo Hiệu
báo hiếu
báo hiệu
Bảo Linh
Bảo Nhai
bao nhiêu
Bảo Ninh
bào thai
Bao Tự cười
Bảo Vinh
bắp cải
ba phải
bắp đùi
ba rọi
BASIC
ba sinh
Ba sinh
ba sinh
Bát Đại Sơn
bất biến
Bát công (Núi)
bất diệt
bắt giam
Ba Tiêu
bất lợi
Ba Trại
Ba Tri
Bà Triệu
Ba Trinh
bất tài đồ thơ
bặt thiệp
Bát tiên
bất tiện
Bất Vi gả vợ
bầu trời
bà vãi
bả vai
Ba Vinh
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
bày biện
bây giờ
bay hơi
bấy nay giả dối
Bảy Núi
bể bơi
Bế Khắc Triệu
Bẻ liễu
bẻ liễu
Bến Củi
Bến Gối
Bến Hải
bén mùi
bẻ quế cung thiềm
bệ thiều
Bế Triều
bi
Bi
bia
bia hạ mã
bi ai
bia miệng
bi đát
Bia Tấn Phúc
bi ca
Bĩ cực thái lai
biếc
««
«
2
3
4
5
6
»
»»